您搜索了: giap vien (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

giap vien

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thu vien

英语

thur vien

最后更新: 2015-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hien vien kiem

英语

staff member

最后更新: 2021-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tu vien hoa sen

英语

tu vien hoa sen

最后更新: 2023-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ten giao vien dau tien

英语

最后更新: 2021-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ten giao vien dau tien cua ban

英语

最后更新: 2020-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

loi than van nhan vien van phong

英语

i am working as an office worker

最后更新: 2023-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta chúc mừng thành vien mới nào

英语

well, when can you start?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất hâm mộ các vận động viên bơi lội như nguyen thi anh vien hay nguyen huy hoang, nhưng nó không hiệu quả bởi vì tôi đã tập mãi nhưng mà không thể nào bơi được

英语

i'm a big fan of swimmers like nguyen thi vien or nguyen huy hoang, but it doesn't work because i've been practicing forever but i can't swim

最后更新: 2024-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,494,986 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認