来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
*ongaro, giulio, et al.
*ongaro, giulio, et al.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
tên con không phải là giulio.
my name is not giulio.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giulio, đi lấy cho cha một tách chocolat nóng.
giulio, go get me a cup of hot chocolate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
* giulio ongaro: music of the renaissance.
* giulio ongaro: music of the renaissance.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
chúng ta tới đây để học giulio romano! chú ý đi!
we're here to study giulio romano, pay attention.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tưởng tượng xem, dadina, giulio moneta là hàng xòm của tôi.
imagine that, dadina, giulio moneta was my neighbor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta tát vào mông của tôi ngay khi tôi vừa ngắm nhìn bức tranh tường của giulio romano.
he slapped my ass while i was looking at giulio romano's frescoes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: