您搜索了: gui (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

gui

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kinh gui

英语

send a business size

最后更新: 2010-12-18
使用频率: 1
质量:

越南语

gui-ok.

英语

the tape...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kiểu & gui:

英语

gui style:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

gui lai ma

英语

resend

最后更新: 2022-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này gui-ok

英语

yongdeok temple is just next door. should we start there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhan hang gui de

英语

la gi di noi comic

最后更新: 2016-06-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

an- gui- laname

英语

anguilla

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gui con gai yeu quy

英语

gui beloved daughter

最后更新: 2016-02-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bật các hiệu ứng & gui

英语

& enable gui effects

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

sửa chữa lỗi và làm sạch gui

英语

bug fixes and gui tidy up

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gui loi chao nguoi ban moisture

英语

i'm sorry

最后更新: 2021-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trên ksnapshot bắt vùng, tạo lại gui

英语

on ksnapshot region grabbing, reworked gui

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiển thị kết quả tiến trình cho gui

英语

show progress output for gui

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thích bạn gui mấy thứ linh tinh

英语

talk to me seriously

最后更新: 2020-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thử ra khả năng truy cập cơ bản của ứng dụng gui

英语

tests fundamental gui application accessibility

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

10427=vui lòng chuyển đổi riêng biệt sang ntfs trong windows gui.

英语

10427=please convert to ntfs separately in windows gui.

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chạy văn lệnh không hỗ trợ gui

英语

execute script without gui support

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đặt kiểu dáng gui cho ứng dụng

英语

sets the application gui style

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cứ cẩn thận và chu đáo nhe luc nào gui đuoc thi nhắn tin cho em em đợi đuoc mà thế bên đó hiện giờ la buổi tối hả anh yêu ?

英语

naku lang hah😁😁di ba sabi mo maraming mga pinoy at pinay dyan sa country niyo dapat sa ngayon ka na hanap na at kinilala muna

最后更新: 2020-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đây bạn có thể chọn kiểu dáng cơ bản của gui (giao diện đồ họa người dùng) mà chỉ kdm sẽ dùng.

英语

you can choose a basic gui style here that will be used by kdm only.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,601,097 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認