来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bây giờ. kịch bản nói sao?
what does the script say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói ǵ i.
say something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i-23. nói.
i-23, go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày nói ǵ h£?
what did you say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dă nói r? i.
you told us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ nói, i-23.
come in, 1-23.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
h, anh ta nói rồi.
h, he told us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói cho ta biết về vở kịch đó.
tell me about this play.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh nghe nói em đang viết kịch.
- hello, pal, i hear you're putting on a play.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô đã nghe h. nói rồi đó.
-you heard h.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tại anh nói em không biết diễn kịch chi!
and you said i couldn't act!
最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:
- sao mày không nói tru? c h?
- why didn't you tell us that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mày có mu? n nói ǵ không h?
- i think you got something to tell us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tao nghe mày nói h? t r? i, tommy
- i heard what you said, tommy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
#273;i n#224;o ng#432;#7901;i h#249;ng.
well, thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: