来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thường ngày bạn ăn những món ăn gì?
what foods do you usually eat?
最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:
món ăn.
food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
món ăn ngon
i am not what you think
最后更新: 2022-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
món ăn hàn quốc.
oh, it's korean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- món ăn trung quốc ?
- chinese food?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coi n#224;o!
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考: