您搜索了: hãng thông tấn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hãng thông tấn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãng thông tấn mỹ

英语

usia united states information agency

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

hãng thông tấn? Ổng muốn nói gì?

英语

what did he mean?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sỹ quan thông tấn

英语

pio public information officer

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

klinger, thông tấn xã Đức.

英语

klinger, deutsche presse agentur.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãng thông tấn movie fan xin giới thiệu:

英语

newsreel announcer: movietown news presents spotlight on adventure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bản quyền hình ảnh thuộc hãng thông tấn afp

英语

image copyrightafp

最后更新: 2017-06-18
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi là thợ chụp ảnh của hãng thông tấn quốc tế.

英语

i'm a upl photographer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

de aldisio, thông tấn xã pháp.

英语

de aldisio, agence press.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãng thông tin liên lạc đường dài châu Âu

英语

ella european long lines agency

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

-còn tôi là wai lin. tôi đến từ thông tấn tân hoa xã.

英语

wai lin, from the new china news agency.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hầu hết thời gian của cuộc họp báo, ông trump mắng nhiếc cánh phóng viên và các hãng thông tấn.

英语

mr. trump spent much of the conference berating reporters and their news organizations.

最后更新: 2017-06-09
使用频率: 2
质量:

越南语

anh nhận rõ rằng nếu em trai tôi bị hại dưới bất cứ hình thức nào, bản sao của những tệp này sẽ được chuyển tới mọi hãng thông tấn trên đất nước này.

英语

you realize if my brother's harmed in any way, copies of those files are gonna make their way to every news organization in this country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bản quyền hình ảnh thuộc hãng thông tấn reuterstiêu đề hình ảnh các tình nguyện viên và nạn nhân của vụ hỏa hoạn tòa nhà grenfell đang có cuộc gặp với thủ tướng tại phố downing.

英语

image copyrightreutersimage captionvictims of the grenfell tower block fire and volunteers met the prime minister in downing street

最后更新: 2017-06-18
使用频率: 2
质量:

越南语

mạng, đài địa phương, đài cáp... có cả tổ chức báo chí trong nước... thông tấn nước ngoài, đài nước ngoài...

英语

networks, local tv, cable... ever newspaper organization in the country... foreign press, foreign tv-- you name it,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người phát ngôn của bộ trưởng tư pháp không nói rằng liệu ông wright có phản đối việc truy tố không thể diễn ra hay không, tuy nhiên trả lời trước hãng thông tấn, bà cho biết:

英语

a spokeswoman for the attorney general would not say whether mr wright would oppose the attempted prosecution, but told the press association:

最后更新: 2017-04-17
使用频率: 2
质量:

越南语

dạ thưa anh chị, gia đình em gồm 5 người. ba mẹ, anh chị và em là con út. ba mẹ em đang kinh doanh về bất động sản, anh trai kinh doanh về mảng xây dựng còn chị gái e hiện là phóng viên tại thông tấn xã vn. vì là con út trong nhà nên em luôn được ba mẹ và anh chị ủng hộ, gia đình luôn tạo mọi điều kiện thuận lợi nhất để em thực hiện ước mơ trở thành sứ giả bầu trời của vna.

英语

最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,028,253 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認