您搜索了: hãy ở bên cạnh tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hãy ở bên cạnh tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãy ở bên tôi!

英语

stay with me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ ở bên cạnh tôi.

英语

just stay next to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy ở bên em.

英语

- stay with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ...ở bên cạnh anh!

英语

- ...this whole time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ước gì bạn đang ở bên cạnh tôi.

英语

i wish you were beside me.

最后更新: 2016-11-18
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng,... hãy ở bên cạnh cô ấy.

英语

but, uh... stay with her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy ở bên ông ấy.

英语

do not leave his sight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài đội trưởng sẽ ở bên cạnh tôi.

英语

the captain will remain by my side.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em luôn ở bên cạnh anh

英语

i will always be with you

最后更新: 2020-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sẽ ở bên cạnh anh.

英语

i would stand with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ước lúc nào bạn cũng ở bên cạnh tôi

英语

i wish you were always with me

最后更新: 2019-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ôi, đứng bên cạnh tôi à?

英语

you're standing right beside me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô muốn nói là cô sẽ ở bên cạnh tôi?

英语

you mean you're going to stay next to me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn ở bên cạnh các bạn

英语

i want to be by best friend

最后更新: 2021-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối cùng, vẫn chỉ có bạn vẫn ở bên cạnh tôi

英语

only you're still with me.

最后更新: 2021-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có muốn ở bên cạnh em ?

英语

最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bố chỉ muốn con ở bên cạnh.

英语

- i just want you at my side.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mong bạn sẽ luôn bên cạnh tôi

英语

i hope you still be by my side

最后更新: 2022-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em cười khúc khích bên cạnh tôi.

英语

you chuckled beside me.

最后更新: 2012-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi sẽ ở bên cạnh anh.

英语

we'll be right there with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,936,253 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認