来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy cố gắng.
make the most of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mong bạn sớm quay lại việt nam
hope to see you soon in vietnam
最后更新: 2020-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cố gắng lên
you know what fine stands for?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cố gắng lên.
- make an effort, be nice!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cố gắng lên và bình tĩnh lại.
just try and remain calm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sớm trở lại việt nam
guess it
最后更新: 2023-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cố gắng hợp sức.
try and work together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn sẽ quay trở lại việt nam?
when you go back to vietnam?
最后更新: 2015-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn quay trở lại việt nam thân yêu
最后更新: 2024-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cố gắng ngủ đi nhé
try and sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"hãy cố gắng bền chí."
"endeavor to persevere."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
khi nào bạn trở lại việt nam
when will you come back to vietnam?
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 5
质量:
参考:
hãy cố gắng nói dứt khoát.
try to be categorical.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cố gắng dụ dỗ anh ta!
seduce him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi, johnny, xin hãy cố gắng.
johnny, please try.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cố gắng diễn thật tự nhiên.
try and act natural.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cố gắng đến cùng ta cho kíp;
do thy diligence to come shortly unto me:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
cô hãy cố gắng chịu đựng thêm ít nữa.
you've seen terrible things today, but i need you a little longer, in case we find your sister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nào ngài drac,ngài hãy cố gắng lên nào.
come on, just give it a try.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy cố gắng xâm nhập vào bên trong.
let's try over there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: