来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy kể về aston.
tell me about aston.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy kể qua về em đi.
so, tell me about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-anh hãy kể về syed ali?
- why don't you tell me about syed ali?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy kể cho các bạn của cậu.
tell your friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy kể cho tôi về ông ấy?
tell me about him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy kể về các nhóm khủng bố địa phương.
tell me about the regional cells.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy kể chi tiết.
please, elaborate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy bạn hãy kể một chút về mình đi.
so, tell a little about yourself.
最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:
bà kể về cha nó,
you told her about her father?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ hãy kể cho tôi nghe về cô đi.
now tell me about yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy kể cho tôi nghe.
-tell me about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh hãy kể cho em nghe về gia đình anh đi
please tell me about you family
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
hãy kể cho chúng tôi nghe về em trai cậu.
tell us about your brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy kể cho bạn bè biết về chúng tôi nhé!
tell your friends!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy kể anh ấy sự thật.
- tell him the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy kể cho em, shawn.
talk to me, sean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bốn trang kể về duncan.
four pages for ser duncan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy kể cho họ biết về cha peter dayal đi hari.
tell them about father peter dayal, hari.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đến khi bạn quay lại hãy kể cho tôi về bản thân bạn nhé
when you pass by, tell me about yourself
最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hết mệt chưa, hãy kể với tôi về ngày hôm nay của bạn
are you tired, tell me about your day
最后更新: 2024-04-30
使用频率: 1
质量:
参考: