来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy sống theo cách của bạn
live your life
最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy sống theo cách mình muốn
live your life the way you want to live it
最后更新: 2024-02-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy theo cách mỹ.
that's the american way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy sống
live.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
hãy làm theo cách của anh.
let's do it your way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt thôi. hãy theo cách đó.
no, i didn't get a picture of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố vẫn sống theo cách của bố.
i am kind of living my vision, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thấy chưa, hãy nhìn theo cách này.
see, look at it this way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy sống tốt.
take care.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Được rồi, hãy làm theo cách đó.
- all right. let's do it the hard way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng có thể sống theo cách họ muốn.
in people's right to live as they choose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy sống như ông hoàng nhé, bạn tôi.
live like a king, my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không thể sống theo cách của mình được.
you just can't live the way you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy sống thật chút đi
最后更新: 2020-06-10
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy sống hạnh phúc nhé.
just be happy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy sống, wyatt ạ.
live, wyatt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy sống hết mình chút đi
hmm? live a little.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sống theo luật.
we live by a code.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy sống tốt, các con ta.
go well, my children.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy sống thật với chính mình.
be true to yourself.
最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:
参考: