来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy tận hưởng chuyến đi
最后更新: 2024-04-30
使用频率: 1
质量:
tận hưởng chuyến đi.
sit back, enjoy the ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy tận hưởng chuyến đi cuối cùng.
enjoy your last walk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tận hưởng chuyến đi đi.
enjoy the ride, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy tận hưởng đi.
enjoy it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông hãy tận hưởng đi.
i've say enjoy it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chú, hãy tận hưởng đi.
uncle, enjoy yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy tận hưởng chuyến đi một cách trọn vẹn nhất
enjoy the ride
最后更新: 2021-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tận hưởng đi
enjoy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
hãy tận hưởng.
enjoy it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tận hưởng chuyến bay này..
- and... - enjoy the flight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tận hưởng ngày của mày đi...
so have yourself a fine day now...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tận hưởng đi nhé!
enjoy the ride!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tận hưởng đêm nay
take a night, enjoy it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tận hưởng tự do.
enjoy your freedom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tận hưởng kỳ nghỉ!
enjoy your birthday and winter vacation. see you next semester
最后更新: 2024-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng các bạn đã tận hưởng được chuyến đi.
ah! i hope you've enjoyed your time travel experience.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tận hưởng sự giàu có của mình đi.
go and enjoy your riches.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con hãy tận hưởng chúng.
that you take full pleasure from them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tận hưởng buổi tối này!
enjoy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: