来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-hãy yêu anh
love me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy giúp anh nhé.
i need your help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy nói yêu anh đi
say you love me.
最后更新: 2023-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nhé.
sorry, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nhé?
you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm người yêu anh nhé
be my lover baby
最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
lấy anh nhé
so marry me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy nói tiếng anh nhé?
- speak english?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôn anh nhé?
just kiss me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giúp anh nhé?
- could you help me, please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy yêu nhau đi
nếu bạn gửi tôi những thứ này
最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc mừng anh nhé.
the man of the hour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn anh nhé!
and thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cưới anh nhé, jo!
marry me, jo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho phép anh nhé?
- may i?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hãy chăm sóc tốt con gái anh nhé.
you take care of your little girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đừng rời xa anh nhé
do not leave me
最后更新: 2019-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng tiếng anh nhé...
in english...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm bạn gái anh nhé ?
will you be my girlfriend ?
最后更新: 2018-09-21
使用频率: 2
质量:
参考:
cưới anh nhé, em yêu?
will you marry me, honey?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: