您搜索了: hình ở ảnh đại diện (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hình ở ảnh đại diện

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đại diện

英语

delegate

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

Đại diện :

英语

represented by :

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 5
质量:

越南语

Đại diện cho

英语

on behalf of

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

Đại diện bởi:

英语

representative:

最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:

越南语

Đại diện : Ông .

英语

representative :

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 4
质量:

越南语

ĐẠi diỆn bÊn a

英语

representative of party a

最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:

越南语

Ảnh đại diện là người yêu của mình

英语

sorry i'm a boy

最后更新: 2019-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

màn hình ở xa:

英语

remote desktop:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại đổi ảnh đại diện vậy jip

英语

many foreigners can not eat this dish

最后更新: 2018-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi hình ảnh đại diện cho một vật nào đó đều là trừu tượng.

英语

a drawing of a thing is not the thing itself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đại diện chủ tàu/tàu

英语

ingredients include:

最后更新: 2024-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần một tấm hình đẹp để làm ảnh đại diện cho số điện thoại.

英语

i need a pretty face to go with this number.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đại diện là Ông (bà):

英语

representative:

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không người đại diện.

英语

no representatives.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được rồi. -... một đại diện

英语

my name is charles ruchowski...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những người máy đại diện...

英语

surrogates...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là cái con thích ở ảnh.

英语

- that's what i like about him

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở trung quốc, công ty đầu tư chứng khoán lưu là hình ảnh đại diện cho một nền kinh tế phát triển.

英语

in china, lau security investments stands for dynamic new growth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuốn phim này được quay trên màn ảnh đại vĩ tuyến.

英语

this motion picture was photographed in the grandeur of cinemascope, and--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta có thể chat video, chắc chắn là mọi người trông giống như ảnh đại diện của họ.

英语

you know, you get live video, make sure that people look exactly the way they do in their profiles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,877,054 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認