来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay tôi mệt quá
i'm so tired today
最后更新: 2022-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi bận quá
i'm busy these days
最后更新: 2020-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay mệt mỏi quá.
tough day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi rất mệt
today i am tired
最后更新: 2017-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mệt quá
it's late. i'm tired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay,tôi mệt mỏi lắm
today, i'm so tired
最后更新: 2021-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mệt quá!
i'm just so tired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
'tôi mệt quá.
'cause i am tapped out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 5
质量:
参考:
hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt.
i'm feeling quite ill today.
最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tối hôm nay tôi nhiều việc quá
i'm very busy today
最后更新: 2022-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ hôm nay tôi đi xa quá.
perhaps i have walked too far today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trời ơi, tôi mệt quá.
man, i'm plain wore out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi thắng.
today i win.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mệt quá
i just arrived home
最后更新: 2019-01-24
使用频率: 1
质量:
参考:
mệt quá.
too tired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mệt quá!
come on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi mệt quá rồi.
- [nermal] we're too tired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh mệt quá
i'm on holiday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh mệt quá.
i'm so tired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: