您搜索了: hôm nay anh có đi đâu chơi không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hôm nay anh có đi đâu chơi không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英语

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay anh có đi làm không?

英语

最后更新: 2020-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay có đi học không

英语

do you go to school today

最后更新: 2020-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nay cuối tuần anh có đi chơi đâu không

英语

where are you living

最后更新: 2023-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay anh có vui không?

英语

did you have a good day today?

最后更新: 2022-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay anh có đi lên nhà máy không?

英语

do you go to work today

最后更新: 2020-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi học không

英语

最后更新: 2024-04-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi dạy không?

英语

today , i’m handle some of the work at my center at home instead of going to school

最后更新: 2024-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có biết anh đi đâu không?

英语

do you know where you're going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bố bạn có đi làm không?

英语

is your dad working today?

最后更新: 2016-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay anh ổn không?

英语

- how are you this fine day? - great.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay anh có vui không, heathcliff?

英语

are you enjoying yourself, heathcliff?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay anh có ghé tiệm hot dog không?

英语

you get passed by a hot dog cart today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay anh có được huy chương nào không?

英语

are you getting a medal today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai bạn có đi chơi không?

英语

are you going to work tomorrow?

最后更新: 2023-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có đi đâu giải trí vào tối thứ 7 không?

英语

did you do anything fun saturday night?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chad, hôm nay anh có cảm thấy bị đe dọa không?

英语

chad, are you intimidated at all today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay anh không đi làm hả cục cưng

英语

最后更新: 2021-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu tối nay anh rảnh, anh có đi thăm vợ anh không?

英语

if you were free tonight, would you go see your wife?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay cháu định đi đâu?

英语

where are you headed to today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,875,688 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認