您搜索了: hôm nay bạn có nhiều việc không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hôm nay bạn có nhiều việc không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay bạn có làm việc không?

英语

what time is it in your side

最后更新: 2024-04-08
使用频率: 2
质量:

越南语

hôm nay bạn có bận việc gì không

英语

are you busy with anything

最后更新: 2023-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có bận không

英语

but tomorrow night i'm completely free.

最后更新: 2023-07-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có vui không?

英语

are you happy?

最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi học không

英语

最后更新: 2024-04-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi chơi không?

英语

are you teaching today?

最后更新: 2023-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm naycó nhiều đồ phải giặc không?

英语

- yes. have you got many clothes to wash today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn khoẻ không

英语

how are you today

最后更新: 2014-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英语

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay công việc của bạn có bận không

英语

is your job busy?

最后更新: 2022-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có nhiều việc ta không thể chôn giấu.

英语

some things you can't bury deep enough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, hôm nay lina có làm việc không?

英语

excuse me. is lina working today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối hôm nay tôi nhiều việc quá

英语

i'm very busy today

最后更新: 2022-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, hôm nay tôi chỉ hơi có nhiều việc.

英语

no, i just have a lot to do today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn không đi làm hả?

英语

no work tomorrow

最后更新: 2020-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là ngày hôm nay nhiều việc quá.

英语

he's had a big day, that's all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn không đi giải trí à ?

英语

don't you go out today ?

最后更新: 2023-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có nhiều việc phải làm.

英语

there's plenty of work to be done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có dạy  k

英语

send me a picture of me

最后更新: 2022-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn làm việc thế nào

英语

i slept all afternoon

最后更新: 2022-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,596,199 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認