您搜索了: hôm nay em đã đi mua một ít vải may (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hôm nay em đã đi mua một ít vải may

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay. em đã dẫn alan đi dạo.

英语

i took alan out riding with me today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay em đã uống à?

英语

have you been drinking today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay em đã làm rất tốt.

英语

you're doing an incredible job here today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay em đã rất nhanh nhẹn.

英语

you were quite resourceful today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay em đã gọi cô ấy chưa?

英语

did you call that girl today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay em đã ba lần nói tốt về anh trong một ngày.

英语

in the columns about you today. you did?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh yohan, hôm nay em đã trốn học.

英语

today i bunked school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay em đã nói chuyện với chủ nhà.

英语

so, i talked to my landlord today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghe nói hôm nay em đã làm một việc hơi khác với tính cách của em.

英语

l hear you did something rather out of character today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay em đã lừa dối anh. tình yêu của em!

英语

today i cheated on you, my love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay em đã tới chỗ bác sĩ aberdeen như em đã nói.

英语

i went to see dr. aberdeen today, like i told you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay em đã đi đâu? anh tưởng là em tới ngân hàng để ký giấy tờ chớ.

英语

i thought you were gonna come into the bank and sign those papers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biết hôm nay em đã khám phá ra điều gì không, scotty?

英语

you want to know, scotty, what i found out today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em chỉ muốn báo với anh là hôm nay em đã đưa abby tới lớp mẫu giáo sớm hơn 1 chút.

英语

i just wanted to let you know i dropped off aby at daycare a little early today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay em trai em đã làm gì? nó đấu tranh vì đất nước mình. còn em?

英语

jump for my love

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu đêm đó cha mẹ em không để em ngủ ở nhà bà, thì hôm nay em đã không có ở đây.

英语

if my parents hadn't left me asleep at nana's that night, i wouldn't be here today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sáng nay em ngủ dậy, em đi mua cho các anh ít cà phê, và khi em về thì các anh đã đi rồi.

英语

what do you mean? i got up this morning, i went to get coffee and i came back and you were gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để có thể sống đến hôm nay,em đã phải chịu đựng nỗi đau mà cha dượng để lại. chịu đựng sự khinh bỉ từ mọi người.

英语

to be able to come till here, i have to endure the pain that my foster father placed on me endure the discrimination from other

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay em đủ 15 tuổi và cha em đã được báo trước là hôm nay em sẽ bị giết, bời một chàng trai không có mắt. cha em cũng được báo là chàng trai này sẽ tới từ biển cả. người này sẽ giải phóng thế giới bằng cách xô ngã một bức tượng xuống biển.

英语

i am fifteen today, and it is predicted that on this day i will be killed by a man with no eyes who will come from the sea and free the world by toppling a copper knight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,736,224,237 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認