来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ông đã to tiếng với tôi!
you started yelling at me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm qua họ đã đánh cuộc với nhau.
they had taken bets yesterday.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
tôi xin lỗi đã to tiếng với cô.
i'm sorry i yelled at you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy đã to tiếng với em à?
did she throw a tantrum again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ đã nhảy cùng với nhau
they were dancers together
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
Đừng to tiếng với tôi.
don't get loud with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay họ đã mang nó đi.
that was my boy. he got taken away today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay chúng ta đã làm tình với nhau ba lần.
we made love three times today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin anh đừng to tiếng với tôi.
sir, please don't take that tone with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thì việc tôi to tiếng với cô...
- does it matter that i screw...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc họ đã có trao đổi hình với nhau.
they must have exchanged pictures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao anh cứ to tiếng với tôi thế?
why'd you yell at me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ đã biểu quyết đoàn kết với nhau.
- they voted to stick together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao không to tiếng với vợ anh ấy?
why not yell at her sometimes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay họ có thịt hầm.
they're having stew today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang to tiếng với tôi đó, biết không ?
i warned you, didn't?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
17 giờ ngày hôm nay Đó là điều họ đã nói thưa ngài
seventeen hundred hours today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chủ đề hôm nay chúng ta nói chuyện với nhau là gì
最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chưa bao giờ cãi nhau hay lớn tiếng với nhau.
we never argued or raised our voices.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, hôm nay, sau vài khúc dạo đầu họ sẽ nổ lực để hòa nhập trọn vẹn với nhau.
well, today, after some appropriate foreplay they're gonna try to achieve full penetration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: