您搜索了: hôm nay họ đã to tiếng với nhau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hôm nay họ đã to tiếng với nhau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Ông đã to tiếng với tôi!

英语

you started yelling at me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm qua họ đã đánh cuộc với nhau.

英语

they had taken bets yesterday.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi xin lỗi đã to tiếng với cô.

英语

i'm sorry i yelled at you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy đã to tiếng với em à?

英语

did she throw a tantrum again?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đã nhảy cùng với nhau

英语

they were dancers together

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng to tiếng với tôi.

英语

don't get loud with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay họ đã mang nó đi.

英语

that was my boy. he got taken away today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay chúng ta đã làm tình với nhau ba lần.

英语

we made love three times today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin anh đừng to tiếng với tôi.

英语

sir, please don't take that tone with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thì việc tôi to tiếng với cô...

英语

- does it matter that i screw...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc họ đã có trao đổi hình với nhau.

英语

they must have exchanged pictures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao anh cứ to tiếng với tôi thế?

英语

why'd you yell at me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ đã biểu quyết đoàn kết với nhau.

英语

- they voted to stick together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao không to tiếng với vợ anh ấy?

英语

why not yell at her sometimes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay họ có thịt hầm.

英语

they're having stew today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang to tiếng với tôi đó, biết không ?

英语

i warned you, didn't?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

17 giờ ngày hôm nay Đó là điều họ đã nói thưa ngài

英语

seventeen hundred hours today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chủ đề hôm nay chúng ta nói chuyện với nhau là gì

英语

最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chưa bao giờ cãi nhau hay lớn tiếng với nhau.

英语

we never argued or raised our voices.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, hôm nay, sau vài khúc dạo đầu họ sẽ nổ lực để hòa nhập trọn vẹn với nhau.

英语

well, today, after some appropriate foreplay they're gonna try to achieve full penetration.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,843,690 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認