您搜索了: hôm nay là một ngày tồi tệ (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay là một ngày tồi tệ

英语

today is a bad day

最后更新: 2018-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay là một ngày tệ hại.

英语

today was a bad day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay là một ngày tồi tệ nhất của con...

英语

look, i am having the worst day of my-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay là một ngày rất, rất tệ.

英语

it was a very, very bad day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật là một ngày tồi tệ

英语

i've had a bit of a rough day myself.

最后更新: 2020-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đúng là một ngày tồi tệ.

英语

- i've had a bit of a rough day myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một ngày tồi tệ!

英语

a horrible day!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay không phải một ngày tồi tệ chứ.

英语

so not such a bad day after all?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một ngày tồi tệ.

英语

having a bad day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin ông, hôm nay ... đây là ngày tồi tệ của tôi!

英语

please, this is-this is my bad day!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày hôm nay thật tồi tệ

英语

are you ok

最后更新: 2019-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em là một kẻ tồi tệ.

英语

i am a terrible person.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một điều tồi tệ?

英语

that a bad thing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay như thế là quá đủ tồi tệ rồi.

英语

this day's been bad enough already.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngày tồi tệ.

英语

monster:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày hôm nay thật sự tồi tệ.

英语

no, it's bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một tên tồi tệ

英语

what a bastard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay là một trong những ngày tồi tệ nhất mà họ có trong cuộc đời.

英语

today's one of the worst days they're ever gonna have in their life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một tuần khá tồi tệ

英语

a pretty bad week

最后更新: 2021-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một bước đi tồi tệ.

英语

bad move.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,733,090,983 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認