您搜索了: hôm nay là quốc khánh tôi được nghỉ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hôm nay là quốc khánh tôi được nghỉ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay tôi được nghỉ

英语

最后更新: 2024-02-29
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay tôi được nghỉ học

英语

thế giới đã bị nhiễm dịch corona nên chúng tôi bị nghỉ học và được cách ly toàn xã hội

最后更新: 2020-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không. hôm nay là thứ tư tôi được nghỉ.

英语

no, is my wednesday off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay là ngày nghỉ.

英语

this is our day off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi đc nghỉ làm

英语

khi nào anh nghỉ ca

最后更新: 2022-08-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi được 10 bảng.

英语

i got my first 10 quid today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quốc khánh

英语

national day

最后更新: 2010-05-06
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hôm nay là ngày cuối cùng ở hàn quốc của tôi.

英语

it's my last day in korea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hôm nay tôi bận

英语

may be, i am busy today

最后更新: 2024-02-15
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hôm nay nghỉ bán.

英语

no trades today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hôm nay tôi cũng về quê để nghỉ lễ

英语

have a good trip

最后更新: 2018-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi bận quá

英语

i'm busy these days

最后更新: 2020-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay không được.

英语

i can't today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi rất mệt

英语

today i am tired

最后更新: 2017-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn nghỉ làm nhé

英语

you are off work today

最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay các cháu nghỉ học.

英语

no school for you guys today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay gọi món trung quốc

英语

marshall: (singing) ordered chinese food today

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao? tình cờ hôm nay là ngày nghỉ của tôi.

英语

this happens to be my day off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi được nghỉ đó là lý do tại sao tôi sống trong phòng của mình

英语

today is my off that's why i am living in my room

最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- À, lauren hôm nay nghỉ ạ.

英语

- oh, lauren took the day off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,730,517,052 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認