来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay tôi sẽ không chụp ảnh.
i won't shoot this today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay tôi chưa mở.
i didn't get around to it today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngày hôm nay tôi chưa tắm.
i didn't shower today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Để tôi chụp một bức ảnh.
for a photo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 5
质量:
-tôi chụp 1 bức ảnh nữa nhé?
- can i take one more picture?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-hôm nay chưa đâu.
- not today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay tôi chưa phạm trọng tội gì.
relax. you know who they're gonna blame.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chụp dùm tui bức ảnh.
take a picture of us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay đã mệt chưa?
tired?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi định ngay hôm nay sẽ bắt đầu chụp ảnh.
he will start today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chụp một bức ảnh chứ ?
hi. hey, can we get a picture together?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay anh đã uống chưa?
did you chem today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh sẽ chụp vài bức ảnh.
- i'll take some pictures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta chỉ chụp vài bức ảnh.
he was just supposed to take pictures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay anh gặp mặt được chưa?
did you have that big meeting today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-hôm nay anh chưa tập xong đâu.
- your training not finished today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh đã xem báo hôm nay chưa?
- have you seen the papers today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay anh giết ai chưa, barne?
did you kill anyone today, barn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chụp vài bức ảnh bữa tiệc cho tôi nhé.
take some pictures of the party for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: