您搜索了: hăng hái phát biểu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hăng hái phát biểu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hăng hái ?

英语

exciting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-phát biểu?

英语

- a speech.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

buổi phát biểu.

英语

wait. the speech.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phát biểu đi!

英语

express yourself!

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

越南语

-Đi phát biểu.

英语

- to make a statement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phát biểu trước

英语

mr. roberts!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bước hăng hái lên.

英语

so how are we gonna ditch the dodo?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- phát biểu đi nào

英语

you're here. - speech. speech.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- phát biểu hay đấy.

英语

that was quite a speech.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bài phát biểu hay lắm.

英语

that was a great speech.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bài phát biểu ấy hả?

英语

what, the speech, dear?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ muốn cô phát biểu.

英语

- it means "speech".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tao không thể phát biểu

英语

i can't give a speech.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hăng hái lên một chút đi.

英语

goose it up a little.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi muốn ta phát biểu?

英语

you want me to make a speech?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bài phát biểu tuyệt lắm.

英语

- it was a great speech.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ta tràn đầy sự hăng hái.

英语

he was full of pep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-hay lắm, bài phát biểu hay lắm.

英语

lovely speech.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hăng hái hơn nữa. hăng hái hơn nữa.

英语

more enthusiasm more enthusiasm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy hăng hái lên con yêu, được chứ?

英语

stay chipper. all right, darling?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,716,368 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認