您搜索了: hơn bất cứ điêu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hơn bất cứ điêu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hơn bất cứ ai khác.

英语

more than anybody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hơn bất cứ gì trên đời.

英语

more than anything in this world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con yêu mẹ hơn bất cứ gì.

英语

i love you more than anything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết rõ hơn bất cứ ai mà.

英语

you, better than anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứng và nhẹ hơn bất cứ kim loại nào

英语

stronger and lighter than any metal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hơn bất cứ người nào khác trên đời.

英语

more than anyone else in the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn xứng đáng với nó, hơn bất cứ ai.

英语

you deserve it, more than anybody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh hiểu sinh học hữu cơ hơn bất cứ ai.

英语

you know bio-organics better than anyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy sợ anh hơn bất cứ ai, ulrich.

英语

she was more afraid of you than anyone, ulrich.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

an toàn hơn bất cứ nơi nào các bạn từng ở

英语

safer than you've been since this whole thing started.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh hiểu em rõ hơn bất cứ ai trên thế giới.

英语

- no. - no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giỏi hơn bất cứ thằng nào ông biết, thưa sếp.

英语

better than anybody you've ever seen, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ tôi thích tiếng anh hơn bất cứ thứ gì.

英语

i love english more than anything now.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

越南语

- hơn bất cứ lúc nào, tôi muốn uther phải chết.

英语

then the deed is as good as done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ra's là một danh hiệu cao quý hơn bất cứ ai.

英语

ra's is a title greater than any one man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu yêu anh sky nhiều hơn bất cứ điều gì trên đời.

英语

- that is you. that's not me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh yêu, em muốn một đứa con hơn bất cứ gì trên đời.

英语

darling, i want a child more than anything in the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết rõ ngóc ngách trên xe lửa này hơn bất cứ ai.

英语

now you know as much as anybody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chồng bả coi trọng ý kiến của bả hơn bất cứ ai khác.

英语

her husband values her opinion above all others.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô chẳng tốt đẹp hơn bất cứ ai trong số chúng tôi đâu!

英语

you're no grander than the rest of us

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,759,299,733 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認