您搜索了: hư bình ắc quy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hư bình ắc quy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- bình ắc quy.

英语

-a battery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

pin, ắc quy

英语

battery

最后更新: 2021-12-10
使用频率: 1
质量:

越南语

dây điện, bình ắc quy, dây chì.

英语

electrical cable, car battery, leads.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ắc quy axit chì

英语

lead - acid cell

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

hỏng ắc quy rồi.

英语

i'm squared away. whatever that thing is, it killed the battery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ờ, tin thầy đi, bình ắc quy đấy.

英语

well, trust me, it is a battery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta chỉ cần bình ắc quy khác.

英语

all we need is another battery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dây nối với ắc quy.

英语

jumper cables.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể là do ắc quy.

英语

yeah, it may just be the battery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ, bộ pin, bộ ắc quy

英语

battery

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

một ắc quy là một bộ pin.

英语

a battery is a galvanic cell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ đến phòng ắc quy!

英语

the drill room's flooding'!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng không bật ắc-quy.

英语

they don't turn on the battery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thầy đang thử sạc ắc quy từ từ.

英语

i'm trying to trickle-charge the battery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ắc quy ô tô, một thùng nước.

英语

car battery, a pail of water.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng nối anh với ắc-quy xe.

英语

so they wire you to the car battery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- dây nối với ắc quy? - Đúng thế.

英语

- jumper cables?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể gắn các dây cáp bình ắc quy lại cho em được không?

英语

can you reattach my battery cables?

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

越南语

thôi được, dù sao ta cũng phải sạc lại ắc quy.

英语

all right, so we need to jump the battery somehow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đang nối với nguồn ắc quy từ phi thuyền.

英语

they're tying in the batteries on the dropship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,334,844 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認