来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hẹn gặp bạn vào một ngày gần nhất
see you soon
最后更新: 2019-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp lại bạn một ngày gần nhất
see you soon
最后更新: 2020-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp bạn một ngày sớm nhất
see you at the earliest date
最后更新: 2023-09-27
使用频率: 2
质量:
参考:
hẹn găp em vào một ngày gần nhất
see you soon
最后更新: 2019-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp lại bạn một ngày gần nhất ở việt nam
see you soon
最后更新: 2020-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn thầy cafe vào một ngày gần nhất nhé
see you in the nearest coffee shop
最后更新: 2020-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp bạn sớm nhất tại việt nam
i remember it's a beautiful city with lots of seafood, right
最后更新: 2023-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp lại bạn sớm nhất có thể.
see you soonest.
最后更新: 2016-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp các bạn!
see you there!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã gần 11g00. hẹn gặp lúc 8g30.
it's 11:00 the appointment was 8:30.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: