您搜索了: hẹn gặp lại bạn vào một ngày không xa (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hẹn gặp bạn vào một ngày không xa

英语

see you one day soon

最后更新: 2021-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp linh vào một ngày không xa

英语

i hope to see linh one day.

最后更新: 2024-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mong sẽ gặp lại bạn vào một ngày không xa

英语

i hope to see you again someday

最后更新: 2020-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn một ngày không xa

英语

see you soon

最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại bạn một ngày gần nhất

英语

see you soon

最后更新: 2020-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại bạn ngày mai

英语

i'm going to sleep late now

最后更新: 2019-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại bạn sau

英语

i am busy now

最后更新: 2020-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại các bạn.

英语

i'll see ya'll.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại, anh bạn.

英语

i'll see you, partner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại sau, anh bạn.

英语

come in handy. see you, bud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại

英语

wish safe flight

最后更新: 2019-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại .

英语

see you later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại!

英语

see ya, suckers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hẹn gặp lại.

英语

- see you again soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hẹn gặp lại!

英语

squirt: see ya later, dudes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không hẹn gặp lại

英语

最后更新: 2024-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn một tiếng nữa gặp lại.

英语

see you in an hour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

#272;#7915;ng #273;#7909;ng v#224;o aryoung.

英语

don't touch aryoung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,919,171 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認