来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hệ thống quản lý dữ liệu
database management system
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hệ thống quản lý hành chính
administrative management system
最后更新: 2020-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ thống quản lý chất lượng và các quá trình
quality management system and processes
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
làm quen với hệ thống hỗ trợ quản lý kiến thức và cộng tác
gain familiarity with knowledge management and collaboration support systems
最后更新: 2019-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
có phải là do hệ thống quản lý nguồn không cung cấp?
is that because power management doesn't deliver?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chịu trách nhiệm về hiệu lực của hệ thống quản lý chất lượng
take responsibility for the validity of the quality management system
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
i) hệ thống quản lý, vận hành và thu phí đường cao tốc:
i) management, operation and fee collection system:
最后更新: 2019-04-02
使用频率: 2
质量:
参考:
hệ thống cơ sở lý luận về quản lý chi ngân sách nhà nước cấp huyện.
the thesis systematizes theoretical foundations of management of state budget expenditure at district level.
最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:
参考:
hệ thống quản lý trại giam quá bận rộn để quan tâm tới những yêu cầu dựa trên cá tính.
prison system's a little too crowded for requests based on personality.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn iso 9001:2015 được áp dụng theo phạm vị sau:
this quality management system complies with iso 9001:2015 with the following sphere:
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến công tác quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh.
the thesis systematizes theoretical issues and actual state of state management of tax collection of business households.
最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:
参考: