您搜索了: hệ thống quản lý nội dung youtube (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hệ thống quản lý nội dung youtube

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hệ thống quản lý dữ liệu

英语

database management system

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

quản lý nội dung

英语

content manager

最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống quản lý phiên bản

英语

revision control

最后更新: 2015-04-15
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống quản lý năng lượng.

英语

energy management system (ems)

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống quản lý phương tiện bay

英语

vms vehicle management system

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con thỏ đã vào hệ thống quản lý.

英语

the rabbit is in the administration system.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đào tạo về hệ thống quản lý xây dựng

英语

building management system training

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bộ điều tốc, hệ thống quản lý động cơ...

英语

the dis box, the engine management system, the main harness...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống máy tính quản lý (chuyến) bay

英语

fmcs flight management computer system

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xác định phạm của hệ thống quản lý chất lượng

英语

determination of sphere of quality management system

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống quản lý hành chính

英语

administrative management system

最后更新: 2020-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống quản lý chất lượng và các quá trình

英语

quality management system and processes

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm quen với hệ thống hỗ trợ quản lý kiến thức và cộng tác

英语

gain familiarity with knowledge management and collaboration support systems

最后更新: 2019-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải là do hệ thống quản lý nguồn không cung cấp?

英语

is that because power management doesn't deliver?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chịu trách nhiệm về hiệu lực của hệ thống quản lý chất lượng

英语

take responsibility for the validity of the quality management system

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

i) hệ thống quản lý, vận hành và thu phí đường cao tốc:

英语

i) management, operation and fee collection system:

最后更新: 2019-04-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống cơ sở lý luận về quản lý chi ngân sách nhà nước cấp huyện.

英语

the thesis systematizes theoretical foundations of management of state budget expenditure at district level.

最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống quản lý trại giam quá bận rộn để quan tâm tới những yêu cầu dựa trên cá tính.

英语

prison system's a little too crowded for requests based on personality.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn iso 9001:2015 được áp dụng theo phạm vị sau:

英语

this quality management system complies with iso 9001:2015 with the following sphere:

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến công tác quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh.

英语

the thesis systematizes theoretical issues and actual state of state management of tax collection of business households.

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,682,625 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認