您搜索了: hỉ mũi chưa sạch (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hỉ mũi chưa sạch

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vắt mũi chưa sạch

英语

blowing your nose is not clean

最后更新: 2021-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa sạch.

英语

unclean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy đứa trẻ đó không bằng nửa anh, lũ hỉ mũi chưa sạch.

英语

those young guns aren't half the agent you are, those crumb-bums.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chạy đi nhóc con, thằng vắt mũi chưa sạch.

英语

act your race, milk chicken.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hỉ mũi của bạn về điều này?

英语

did you blow your nose on this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không được đến đó nếu ngươi chưa sạch sẽ.

英语

don't enter the hall if you're dirty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hỉ mũi vào luật pháp chúng ta. - vâng.

英语

laughing at our laws?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta hỉ mũi vào các người, vua arthur gì đó.

英语

i blow my nose at you, so-called arthur king.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

proctor lôi 1 con nhóc hỉ mũi ra để ba hoa bốc phét.

英语

proctor pulled the kid out of high school for a little show-and-tell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha mẹ cổ làm như tôi sẵn sàng hỉ mũi vô màn cửa của họ.

英语

parents acted like i'd blow my nose on their curtains.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa được. tôi còn một chuyện cần thử thằng nhóc rửa đít chưa sạch kia.

英语

not yet. i got one more shot at that little skid mark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chà lên một tấm ván giặt còn chưa sạch bằng một nửa cái máy giặt cũ của tôi ở nhà.

英语

scrubbing on a washboard ain't half as good as my old maytag back home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một lần nữa, ta hỉ mũi lên đầu các người, đồ khốn con bà bán lạc xoong!

英语

i'll unclog my nose in your direction. sons of a window-dresser!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,091,966 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認