来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
học kỳ
term (br); semester (am)
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
2 học kỳ
graduation type:
最后更新: 2023-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- kỳ học này?
- this term?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học kỳ mới đã bắt đầu
i was so sure i wouldn't get a job since the school year's already started.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị thi học kỳ 1
最后更新: 2023-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
trong học kỳ này thì không.
not this term you can't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa, tôi đang bận học thi giữa kỳ.
no, i've been busy with mid-term exams.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mong học kỳ sau vẫn được dạy bạn
i will miss you very much
最后更新: 2020-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
học kỳ mới sẽ bắt đầu vào thứ 2.
the new semester begins... on monday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
3 tuần sau đó, anh kết thúc học kỳ...
three weeks later, his semester completed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ học kỳ đầu tiên mới chỉ bắt đầu
first quarter has only just begun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình bận học cho kỳ thi owl ngu ngốc này.
i've been busy studying for these stupid owl exams.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
theo các nhà khoa học nhật, hoa kỳ cho biết.
according to the japanese and us scientists.
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:
参考:
bài thu hoạch sẽ tính điểm cuối học kỳ đấy.
the next person who talks will fail this course.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô mời chúng tôi tham gia học kỳ tiếp theo!
she invited us to join next semester!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ sẽ xét lại vụ của anh vào lúc cuối học kỳ.
but until then, you're suspended without pay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm thế nào mà bạn được vào học giữa kỳ thế này?
how come you joined in the middle of the term?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy chỉ ở đây hai lần trong một học kỳ.
- but she is only here twice a semester.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỳ thi cuối học kì 1
final semester exams
最后更新: 2022-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
luôn luôn có một bài học dành cho ta ở bất kỳ đâu đó.
there's actually a lesson in there somewhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: