您搜索了: họ chơi bong đá vào buổi chiều (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

họ chơi bong đá vào buổi chiều

英语

bạn đã ở đâu vào hôm qua

最后更新: 2022-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ chơi bóng đá vào buổi chiều

英语

they play football in the afternoon

最后更新: 2022-03-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

họ chơi bong đá trong công viên vào buổi chiều

英语

they play soccer in the afternoon

最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mưa vào buổi chiều.

英语

rain in the evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vÀo buỔi chiỀu hÔm qua

英语

report of the incident

最后更新: 2024-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"có mưa vào buổi chiều.

英语

"rain in the evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- chống yêu vào buổi chiều.

英语

i know it's four o'clock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào buổi chiều.

英语

afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào buổi chiều!

英语

hi, good afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- buổi chiều thôi.

英语

- the afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chào buổi chiều

英语

good night

最后更新: 2011-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi chiều tốt lành.

英语

good evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc một buổi chiều đẹp.

英语

have a lovely afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào buổi chiều, quí vị.

英语

afternoon, gentlemen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một buổi chiều tốt đẹp

英语

have a nice afternoon sir

最后更新: 2021-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

50 buổi phát chiều hôm nay.

英语

fifteen broadcasts this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không buổi sáng thì buổi chiều

英语

not in the afternoon then in the afternoon

最后更新: 2020-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không hơn một buổi chiều.

英语

- no more than an afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy sao? nước pháp buổi chiều.

英语

get your france-soir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi chiều đã thuộc về agamemnon.

英语

it belongs to agamemnon in the afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,737,873,968 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認