来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thi giữa kì
3 days left
最后更新: 2021-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
kì lạ lắm.
it was just very weird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật kì lạ
- that was weird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rõ kì cục.
ridiculous notion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỳ thi cuối học kì 1
final semester exams
最后更新: 2022-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
học kì hai đã bắt đầu.
the second term started.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học kì mới bắt đầu hôm nay.
new semester starts today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang cố học xong kì cuối cùng.
i'm just trying to get through my finals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao mấy chị đại học trông kì thế?
why are university girls so strange-looking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kì quá không
period no
最后更新: 2020-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trông kì quá.
really weird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi anh chị có thể bơi cùng teddy học kì tới
then you can swim with teddy next semester.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng không kì.
they're not weird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: