尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
hố chỏm xương quay
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
xương quay
radius
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 3 质量:
có vẻ như cậu đã bị gãy rìa xương quay cổ tay.
- it looks like you had a distal radius fracture.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: