来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy đợi tôi
please wait for me
最后更新: 2019-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ một bước nữa.
just one step
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy chờ xem !
just watch me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy chờ tôi.
- wait for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy lấy đi!
- just take it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông hãy liên lạc với tôi từng bước.
you just take me through this step by step.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bước đầu là thế đã
well, that's a start.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bắt anh chùn bước.
caught you flinching.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, bước 2.
ok, step two.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bước 1: tắt đèn đi.
step one: clear the lights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bước ra, mở cửa mau!
- come on, get out, open!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bước tiếp theo là gì?
what was the next step?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bước 2 : vào trong đó.
step two: get inside. step three:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bước tới và ôm lấy anh ấy.
"dash swept scarlet into his arms.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
20 phút đi dạo, 20 bước.
20 minutes to walk 20 steps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bước 3: lấy hết đồ ăn đi.
get out with a mountain of food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu bị trúng đạn khi bước vào.
aii right, jeff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi bước qua bạn mỗi ngày,
we past you on the streets every day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em bước qua đây được không?
- will you walk over the fucking ridge?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngươi phải bước qua xác ta đã.
- over my dead body.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: