您搜索了: hãy bước (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hãy bước

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hãy đợi tôi

英语

please wait for me

最后更新: 2019-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ một bước nữa.

英语

just one step

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy chờ xem !

英语

just watch me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy chờ tôi.

英语

- wait for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy lấy đi!

英语

- just take it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông hãy liên lạc với tôi từng bước.

英语

you just take me through this step by step.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bước đầu là thế đã

英语

well, that's a start.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắt anh chùn bước.

英语

caught you flinching.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, bước 2.

英语

ok, step two.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bước 1: tắt đèn đi.

英语

step one: clear the lights.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bước ra, mở cửa mau!

英语

- come on, get out, open!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bước tiếp theo là gì?

英语

what was the next step?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bước 2 : vào trong đó.

英语

step two: get inside. step three:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bước tới và ôm lấy anh ấy.

英语

"dash swept scarlet into his arms.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

20 phút đi dạo, 20 bước.

英语

20 minutes to walk 20 steps.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bước 3: lấy hết đồ ăn đi.

英语

get out with a mountain of food.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu bị trúng đạn khi bước vào.

英语

aii right, jeff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi bước qua bạn mỗi ngày,

英语

we past you on the streets every day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em bước qua đây được không?

英语

- will you walk over the fucking ridge?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngươi phải bước qua xác ta đã.

英语

- over my dead body.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,058,191 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認