您搜索了: hai bên đều thống nhất khai (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hai bên đều thống nhất khai

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thống nhất

英语

unified

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 15
质量:

参考: 匿名

越南语

- hai bên thống nhất tiến độ như sạu:

英语

- both parties have agreed to reach the following progress rate:

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

đối xứng hai bên đều

英语

isobilateral

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cả hai bên đều đẹp.

英语

they're both good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thống nhất vậy nhé?

英语

so are we set?

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự không thống nhất

英语

debt agreement

最后更新: 2020-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai bên đều đang thăm dò,

英语

both fighters feeling each other out now,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thể hiện sự thống nhất!

英语

- a public display of unity!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thêm 1 vở kịch thống nhất.

英语

then a show of unity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta thống nhất chứ?

英语

do we have agreement?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai bên đồng ý và thống nhất ký hợp đồng này với các điều khoản sau

英语

both parties agree to sign this contract with the following terms and conditions.

最后更新: 2022-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cuộc bỏ phiếu thống nhất--

英语

- the vote was unanimous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự thống nhất, cộng đồng đoàn kết,

英语

unity, united community.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả hai bên đều cho là mình thắng.

英语

both sides claimed the money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai bÊn thỐng nhẤt thoẢ thuẬn kÝ kẾt hỢp ĐỒng theo nhỮng ĐiỀu khoẢn sau:

英语

both parties have agreed to sign this contract with the following terms and conditions:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta cần phải thống nhất tất cả.

英语

who else could be entrusted with it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống điều khiển hoả lực thống nhất

英语

ifc integrated fire control

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta phải thống nhất vấn đề này.

英语

we must all stand united on this issue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

stiii có thống nhất cao schooi của bạn?

英语

still have your high school uniform?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mọi sửa đổi bổ sung của hợp đồng này chỉ có hiệu lực khi được hai bên thống nhất bằng văn bản.

英语

- any modification and amendment to this contract shall come into force after a written consent is reached by both parties.

最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,447,158 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認