来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con trai yêu quý của tôi
my dear son
最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai yêu quý của mẹ.
my beautiful boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai yêu quý của ta!
my boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai của tôi.
leave the kid alone! that's my baby!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai của tôi --
it was my son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ồ, con trai yêu quý của ta.
oh, my beloved son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai cả của tôi.
my first son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai của tôi đó!
yes, he is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"bạn yêu quý của tôi!"
"my dear friend!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
con trai florentino của tôi.
my son florentino.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"con là con trai yêu quý nhất của ta.
"'you are my beloved son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- Ông là con trai của tôi.
- he was my son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con là con yêu quý của cha.
you are the child of my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai lớn, của quý của ổng.
elder son, apple of his eye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai yêu quý, con khỏe chứ?
my dear boy, your life is okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người bất tử yêu quý của tôi.
my beloved immortal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mơ đẹp nhé con trai yêu dấu của mẹ.
sweet dreams, my beautiful boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con gái yêu quý, của riêng ông ấy.
his close, personal daughter. how nice to meet you, kat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con chó yêu quý của anh đẩy tôi vào một tình thế kỳ cục.
that flaming dog of yours got me into a very peculiar situation!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tới cứu đứa con trai mà bà yêu quý.
to save her favorite son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: