来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
haizz
sigh
最后更新: 2015-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
haizz! thằng ranh này!
you jerk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
haizz, tôi là gwen sunday.
well, i'm gwen sunday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
haizz, thằng ranh này, thật là.
what the hell!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
haizz, nhìn này anh không có tâm trạng để tiệc tùng,được chứ?
hooker, look. i'm not in the partying mood right now, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, cậu không ổn tí nào rõ ràng là cậu đang đau khổ sao cậu lại nghĩ là mình ổn đươc chứ haizz, đó không phải vấn đề của cậu
no. you are not fine, okay? you are a man in pain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: