您搜索了: ham học hỏi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ham học hỏi

英语

responsibility

最后更新: 2020-05-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự ham học hỏi

英语

the inquisitive

最后更新: 2016-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học hỏi

英语

learning

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

học hỏi.

英语

learn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"học hỏi"?

英语

to steal a page?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

học hỏi thêm

英语

i still need to learn more.

最后更新: 2021-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ học hỏi.

英语

will learn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung thực ham học hỏi

英语

communication and harmony

最后更新: 2022-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi là người ham học hỏi.

英语

i'm a studious person.

最后更新: 2018-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học hỏi một thứ.

英语

learn something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cần phải học hỏi.

英语

i gotta go check it out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn mà học hỏi nhé!

英语

watch and learn, my friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có thể học hỏi.

英语

- training would take care of that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"hãy nhìn và học hỏi".

英语

"look and fucking learn."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không ngừng học hỏi

英语

accumulated experience

最后更新: 2021-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ cần phải học hỏi thêm.

英语

they got to learn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy học hỏi ở masazuka!

英语

- learn from masazuka! - yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"học hỏi kỹ năng thực tế.

英语

"a real learning experience.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- nó có thể học hỏi à?

英语

- it can learn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn học hỏi kinh nghiệm.

英语

i want to get experience.

最后更新: 2013-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,734,535,479 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認