来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi muốn quan hệ tình dục
i want to have sex
最后更新: 2023-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không muốn tình dục.
i don't want sex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tình dục
sex momi
最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tình dục ảo.
cybersex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tình dục ạ?
sex?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- là tình dục.
- it was the sex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn quan hệ tình dục?
do you want to have sex
最后更新: 2023-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
xu hướng tình dục
sexual orientation
最后更新: 2020-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng muốn tình yêu.
you all want love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chẳng ai muốn quan hệ tình dục với tôi.
no one will have sex with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng ổng chỉ muốn máu, tình dục và tiền.
but what he wants is blood, sex and money. that's what you give to him, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ...hưởng thụ tình dục.
- ...to enjoy sex. - beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: