来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hang muc
homeless people
最后更新: 2020-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hang gió.
the cave of the winds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hang nào?
what hole?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
! hang chồn!
foxhole!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
na hang emi
new business
最后更新: 2020-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hang caerbannog.
the cave of caerbannog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
grug, cái hang.
grug, the cave... it's gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trong hang.
- in the cave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đóng cửa hang?
- seal the cave?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
will ở trong hang đá đó!
will is in that cave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các nhà địa chất đã vào hang đá đó
the geologists went to look at the caves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hang động manjanggul
manjanggul cave
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 2
质量:
参考:
lửa trong hang.
fire in the hole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ở trong hang.
down in the hole!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã tìm thấy cô ấy. trong một cái hang bên vách đá.
i found her, doctor, in a cave out by the cliffs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ồ tôi biết. Ở đó có 1 cái hang đá. ở claypole canyon.
yeah, there's a cave in claypole canyon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đi lên cầu thang, lên, lên nữa... cho đến khi đến hang đá.
up, up, up, up, up the stairs we go until we come to the tunnel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
okay, xong thì các người định làm gì? trốn trong hang đá à?
okay,then what y'all gonna do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đâu chả có. dưới đá, trong hang
everywhere, under rocks and holes in the ground,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: