您搜索了: hang đá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hang đá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hang

英语

cave

最后更新: 2013-07-28
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hang muc

英语

homeless people

最后更新: 2020-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hang gió.

英语

the cave of the winds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hang nào?

英语

what hole?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

! hang chồn!

英语

foxhole!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

na hang emi

英语

new business

最后更新: 2020-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hang caerbannog.

英语

the cave of caerbannog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

grug, cái hang.

英语

grug, the cave... it's gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trong hang.

英语

- in the cave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đóng cửa hang?

英语

- seal the cave?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

will ở trong hang đá đó!

英语

will is in that cave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các nhà địa chất đã vào hang đá đó

英语

the geologists went to look at the caves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hang động manjanggul

英语

manjanggul cave

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lửa trong hang.

英语

fire in the hole.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ở trong hang.

英语

down in the hole!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã tìm thấy cô ấy. trong một cái hang bên vách đá.

英语

i found her, doctor, in a cave out by the cliffs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ồ tôi biết. Ở đó có 1 cái hang đá. ở claypole canyon.

英语

yeah, there's a cave in claypole canyon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đi lên cầu thang, lên, lên nữa... cho đến khi đến hang đá.

英语

up, up, up, up, up the stairs we go until we come to the tunnel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

okay, xong thì các người định làm gì? trốn trong hang đá à?

英语

okay,then what y'all gonna do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đâu chả có. dưới đá, trong hang

英语

everywhere, under rocks and holes in the ground,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,735,510,831 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認