来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hay qua
welcome to my channel
最后更新: 2021-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
hay là bơi qua.
heads we swim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay bỏ qua chúng?
or shoots them, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay chúng nhảy qua rào?
all of them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy hay tạt qua chỗ tôi.
he usually drops in at my place.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng khá hay... xuyên qua vai.
rather a good dhot- through the dhoulder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khoảng năm hay sáu năm qua.
- last five or six years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hay là elvis ghé qua ăn tối?
- or did elvis drop by for dinner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay một con người qua bề ngoài.
or a person from the outside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay chúng chỉ ngang qua đầu họ?
or were they just in over their heads?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay là những vách đá anh đã đi qua
or the rock you crawled out from.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay chính xác hơn chạy xuyên qua nó.
or more accurately, through one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu sẽ ở đây, hay đi qua đơn vị khác?
are you here to stay, or going somewhere else?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi sinh viên của hắn hay chia tay qua email?
fucking his student or breaking up with her by email?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
băng qua sông hay đi theo đường mòn qua mompos.
upriver or on the road through mompós.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên kia sân ga, hay qua cửa sổ trong lối đi.
on the opposite platform, in the windows off the street,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu cậu thấy hay thì nên đi xem qua toàn bộ thị trấn.
well, if you think that's great, you should see the rest of the town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đêm qua hay sáng nay?
- last night or this morning?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cách hay nhất là đưa người qua đó, nhưng ai đi?
the only solution is to send someone over. but who?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay chính xác hơn là, tụi tao bước qua xác chúng mày.
or, more accurately, - we go through you. - (bones cracking)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: