来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hen gap lai
sweet dream
最后更新: 2019-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hen gap lai ban
see you later
最后更新: 2020-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
anh yeu em
最后更新: 2024-01-24
使用频率: 3
质量:
参考:
ngu ngon anh yeu
good moron, bro yeu nhe
最后更新: 2022-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
ngu ngon anh yeu em
good moron, bro yeu.
最后更新: 2022-12-11
使用频率: 2
质量:
参考:
hen gap lai, chi cua toi va ban than cua toi
these wonderful people together
最后更新: 2017-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
anh yeu dang lam gi do
what are you doing
最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể lai anh mà.
i can give you a ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết tương lai anh bạn.
i know the fucking future, douche bag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là tương lai, anh hex.
this is the future, hex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh yeu anh that su va rat nhieu
you yeu you that su va rat nhieu
最后更新: 2022-08-02
使用频率: 2
质量:
参考:
- em chính là tương lai anh.
- you're my future.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế, tương lai anh sẽ làm gì nào?
so, how's the future working out for you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể trong tương lai anh sẽ ít sống ở nơi đấy.
it is probable that he may spend little time there in the future.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiều năm nay anh không nghĩ đến tương lai anh chỉ biết hiện tại thôi
for years, i never thought about the future. i just kinda lived in the moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bở vì em biết trong tương lai anh thế nào cũng sẽ là 1 người bố tốt.
because i knew right then and there, you'd be an amazing father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tin em đi, trong tương lai anh sẽ hạnh phúc hơn nếu luôn nói sự thật.
but trust me, in the future you'll be much happier if you always tell me the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chưa được đào tạo, nhưng trong tương lai anh sẽ trở thành người được việc cho tôi đấy
maybe you missed orientation, but for future reference, personal space is very important to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao nghĩ anh ta như kiểu... gọi là gì nhỉ... máu lai. anh ta giống hai thứ khác nhau.
i think he's, uh, what do they call it, like, a mixed blood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là người lai, anh có thể chuyển hóa thành sói bất kể khi nào... phải không?
you're a hybrid. you can turn into a wolf whenever you want. was it you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: