您搜索了: hen gap lai anh yeu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hen gap lai anh yeu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hen gap lai

英语

sweet dream

最后更新: 2019-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hen gap lai ban

英语

see you later

最后更新: 2020-02-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh yeu em

英语

最后更新: 2024-01-24
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

ngu ngon anh yeu

英语

good moron, bro yeu nhe

最后更新: 2022-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngu ngon anh yeu em

英语

good moron, bro yeu.

最后更新: 2022-12-11
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hen gap lai, chi cua toi va ban than cua toi

英语

these wonderful people together

最后更新: 2017-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh yeu dang lam gi do

英语

what are you doing

最后更新: 2022-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể lai anh mà.

英语

i can give you a ride.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết tương lai anh bạn.

英语

i know the fucking future, douche bag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là tương lai, anh hex.

英语

this is the future, hex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh yeu anh that su va rat nhieu

英语

you yeu you that su va rat nhieu

最后更新: 2022-08-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- em chính là tương lai anh.

英语

- you're my future.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế, tương lai anh sẽ làm gì nào?

英语

so, how's the future working out for you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể trong tương lai anh sẽ ít sống ở nơi đấy.

英语

it is probable that he may spend little time there in the future.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều năm nay anh không nghĩ đến tương lai anh chỉ biết hiện tại thôi

英语

for years, i never thought about the future. i just kinda lived in the moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bở vì em biết trong tương lai anh thế nào cũng sẽ là 1 người bố tốt.

英语

because i knew right then and there, you'd be an amazing father.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tin em đi, trong tương lai anh sẽ hạnh phúc hơn nếu luôn nói sự thật.

英语

but trust me, in the future you'll be much happier if you always tell me the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chưa được đào tạo, nhưng trong tương lai anh sẽ trở thành người được việc cho tôi đấy

英语

maybe you missed orientation, but for future reference, personal space is very important to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao nghĩ anh ta như kiểu... gọi là gì nhỉ... máu lai. anh ta giống hai thứ khác nhau.

英语

i think he's, uh, what do they call it, like, a mixed blood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh là người lai, anh có thể chuyển hóa thành sói bất kể khi nào... phải không?

英语

you're a hybrid. you can turn into a wolf whenever you want. was it you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,737,985,495 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認