来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hiện tại
at the present time
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
thể hiện đi
demonstration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiện hình đi.
show yourself!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- hiện tại thì chưa.
- not yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mục tiêu xuất hiện
target shows up
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiện tại đã chết.
now, he is dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thực hiện thanh toán
payment processing
最后更新: 2011-05-13
使用频率: 1
质量:
anh không xuất hiện.
you do not appear yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chất dẻo, rất hiện đại.
-plastic, very modern.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các gen biểu hiện muộn
late genes
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hiện giờ tôi chỉ có 50 xu.
i just have fifty cents right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(hiện tượng) lưỡng tính
hermaphrodite
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
chúng ta sẽ bị phát hiện.
we will be discovered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã phát hiện được gì?
found something didn't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cái gần nhất hiện ở luân Đôn.
- the closest one is in london.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng đến lúc để anh xuất hiện.
about time you showed up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phát hiện thấy họ bị bắn chết
the initial finding is that they were shot to death by firearm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điều kỳ diệu thường xuất hiện.
you? a question?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"quang cảnh vàng sẽ tái hiện!"
"the golden vision reappears!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bourne xuất hiện một cách đột ngột .
bourne showed up on our surveillance and we had very little time to react.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: