来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hiếu thảo
piety, devoting and caring
最后更新: 2019-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
hiếu chứ?
okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-hiếu roi.
-a grenade went off right by my head! got it, got it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-anh hiếu?
-you do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiếu khách
we noticed thathiếu
最后更新: 2020-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
hiếu roi đấy.
you got me, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng, thị hiếu!
programming taste.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh hiếu chớ?
- you got that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hô hấp hiếu khí
respiration, aerobic
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
cậu rất hiếu kỳ.
you're curious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiếu chiến à?
warmongering?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-các anh đã hiếu.
you all got that right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nắm được thị hiếu này
capture this taste
最后更新: 2021-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
2 đứa thật hiếu động.
they're moving around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu thật là hiếu động!
two fine kids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
truyền thống hiếu học
studious tradition
最后更新: 2024-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là lòng hiếu khách.
hospitality, i guess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú hiếu kì việc đó thế?
you got a problem with that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sinh vật hiếu khí nghiêm ngặt
strict aerobe
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考: