您搜索了: hiếu (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hiếu

英语

filial piety

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hiếu thảo

英语

piety, devoting and caring

最后更新: 2019-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiếu chứ?

英语

okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-hiếu roi.

英语

-a grenade went off right by my head! got it, got it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-anh hiếu?

英语

-you do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiếu khách

英语

we noticed thathiếu

最后更新: 2020-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiếu roi đấy.

英语

you got me, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng, thị hiếu!

英语

programming taste.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh hiếu chớ?

英语

- you got that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hô hấp hiếu khí

英语

respiration, aerobic

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu rất hiếu kỳ.

英语

you're curious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiếu chiến à?

英语

warmongering?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-các anh đã hiếu.

英语

you all got that right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nắm được thị hiếu này

英语

capture this taste

最后更新: 2021-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

2 đứa thật hiếu động.

英语

they're moving around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu thật là hiếu động!

英语

two fine kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

truyền thống hiếu học

英语

studious tradition

最后更新: 2024-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là lòng hiếu khách.

英语

hospitality, i guess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú hiếu kì việc đó thế?

英语

you got a problem with that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sinh vật hiếu khí nghiêm ngặt

英语

strict aerobe

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,738,047,119 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認