来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vẫn còn độc thân
i'm still single
最后更新: 2014-11-14
使用频率: 1
质量:
hiện tại mình còn độc thân
currently, i am single. i am a freelancer
最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn độc thân!
i'm single!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn độc thân
chưa có người yêu
最后更新: 2020-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn.
no, i still got plenty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông ta vẫn còn độc thân!
- he's single!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn thức
are you still awake
最后更新: 2021-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu còn độc thân.
he's single.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn độc thân à?
you're single?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện tại tôi không còn hàng nữa.
i am completely out of stock at this time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện giờ tôi vẫn còn choáng váng!
my mind is still in a fog
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện tại tôi vẫn làm việc ở hà nội
grateful that among billions of people, i met you
最后更新: 2024-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy tại sao tôi vẫn còn lo sợ?
- then why am i still so frightened?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn tôi vẫn còn trẻ.
- i am still young, young!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn đang đi học
i'm still in school
最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn chóng mặt.
i am still dizzy.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn còn thích, elsa.
- i still do, elsa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn thương anh ấy
i still love her
最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy anh còn độc thân hả?
- so, uh, you single? - what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn còn hoang tưởng?
am i still paranoid?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: