您搜索了: hiện tại bạn đang ở đây (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hiện tại bạn đang ở đây

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hiện tại bạn đang ở đâu

英语

Địa chỉ

最后更新: 2020-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại bạn đang sống ở đâu?

英语

where do you live now?

最后更新: 2020-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại bạn đang ở hongkong hả

英语

can you speak vietnamese?

最后更新: 2022-01-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại bạn đang làm việc gì

英语

what are you currently working on

最后更新: 2023-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại bạn đang sống ở khu vực nào của hà nội

英语

let me ask the landlord

最后更新: 2021-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

pháp sư của các bạn đang ở đây!

英语

your wizard is here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang ở đây - nokia vietnam hỗ trợ

英语

you are here - nokia new zealand support

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 25
质量:

参考: 匿名

越南语

thế hiện tại bạn đang đi học hay đã đi làm

英语

i'm 2 years older than me

最后更新: 2020-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,208,763 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認