来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hiệu suất sử dụng protein (per)
protein efficiency ratio (per)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
công suất sử dụng dv
service performance
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:
hiệu suất
efficiency
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 4
质量:
hiệu suất cận biên của vốn
marginal efficiency of capital
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
hiệu suất cao
cost saving
最后更新: 2021-08-19
使用频率: 1
质量:
参考:
công suất giới hạn, công suất sử dụng
capacity limited, capacity used
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hiệu suất cán bông
yield after ginning
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
hiệu suất ampe - giờ
ampere - hour efficiency
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
hiệu suất dương cực
plate efficiency
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
hiệu suất tuyệt vời.
great performance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sử dụng tối ưu vốn nhàn rỗi của doanh nghiệp.
it makes the most of current liquidity of your business.
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
sỬ dỤng nhÃn hiỆu thƯƠng mẠi
use of trademarks
最后更新: 2019-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
Đạn nổ phá mảnh có hiệu suất cao
hpfp high performance fragmentation projectile
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
biểu đồ hiệu suất, hiệu suất biểu đồ
efficiency chart
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
vấn đề hiệu suất đó, chả hiếm đâu.
well, performance issues, it's not uncommon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sửa chữa lỗi và cải tiến hiệu suất khởi chạy
bug fixes and improved startup performance
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị đạt tối đa hiệu suất cất cánh.
agent: preparing for maximum performance takeoff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ thống thông tin liên lạc hiệu suất cao
hcapcom high capacity communications system
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng ta đang nói tới hiệu suất tương đối.
we're talking dialable yield.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái gì vận hành tốt và tiết kiệm là cái hiệu suất cao
something that is efficient works well or is not wasteful
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 2
质量:
参考: