来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi hi vọng bạn sẽ sớm khỏe
i hope you'll be well soon
最后更新: 2018-09-12
使用频率: 1
质量:
hi vọng.
hope.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hi vọng bạn sẽ nhớ tôi
i hope you always remember me.
最后更新: 2023-09-03
使用频率: 1
质量:
tôi hi vọng bạn vẫn nhớ tôi
i hope you are well
最后更新: 2022-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hi vọng thế.
- i hope.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn sẽ luôn hạnh phúc
i hope you will be happy forever
最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
"mau khỏe nhé."
"feel better."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hi vọng về ai
i do not hope for humanityhi
最后更新: 2019-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
hi vọng bạn tìm được nguyên nhân sớm
thank you for your enthusiastic support
最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- tao hi vọng thế
not interested.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi hi vọng thế.
- i hope so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng bạn ổn
i hope you have a good day
最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
em hi vọng là vậy.
i was hoping that it would.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn sẽ mãi tỏa sáng g
i hope you will be happy forever
最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- hi vọng là không.
- fuckin' hope not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chúc các bạn mau khoẻ
wishing you all the best
最后更新: 2021-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
hi vọng bạn sẽ có thời gian tuyệt vời ở đây
we haven't talked before.
最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hy vọng bạn sẽ đến
i hope you will reply soon
最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng bạn sẽ thích nó
merry christmas
最后更新: 2019-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn mau chóng lành bệnh.
hope you'll recover soon.
最后更新: 2010-05-31
使用频率: 1
质量:
参考: