来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hi vọng sớm
hopefully soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hi vọng sớm
tây ban nha thì như thế nào ?
最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
well, hi vọng gặp lại.
well,i hope so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hi vọng bạn tìm được nguyên nhân sớm
thank you for your enthusiastic support
最后更新: 2022-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng sẽ sớm gặp bạn
hope to see you soon
最后更新: 2019-02-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp bạn một ngày sớm nhất
see you at the earliest date
最后更新: 2023-09-27
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi hi vọng sẽ sớm gặp nó.
i hope i see her soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp bạn trai?
see her boyfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gặp bạn tôi.
- to see my friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp bạn sớm nhất tại việt nam
i remember it's a beautiful city with lots of seafood, right
最后更新: 2023-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp lại bạn sớm nhất có thể.
see you soonest.
最后更新: 2016-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn gặp bạn
who does you go with
最后更新: 2016-12-08
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp bạn anh đi.
meet my friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp bạn bè chưa?
- you call your folks?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi gặp bạn cũ.
- to meet with some old friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn sớm bình phục
my english is bad. so feel free to talk to me without you understanding.
最后更新: 2022-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui được gặp bạn.
dinner's ready{, everyone}.
最后更新: 2023-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
hi vọng là không quá sớm thưa nữ hoàng
we hope not too soon, your majesty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi hi vọng họ sẽ sớm bắt được chúng.
- okay? i just hope they catch him fast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mong sớm được gặp bạn
looking forward to seeing you soon
最后更新: 2022-03-04
使用频率: 1
质量:
参考: