您搜索了: hihi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hihi

英语

hihi

最后更新: 2023-10-13
使用频率: 1
质量:

越南语

hihi em di ngu roi

英语

you went to bed

最后更新: 2023-09-01
使用频率: 1
质量:

越南语

hihi có nghĩa là cười

英语

hihi means to smile light

最后更新: 2018-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hihi có nghĩa là cười nhẹ

英语

hihi means to smile light

最后更新: 2018-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạ hihi tôi quan tâm anh thôi mà

英语

i'm just kidding you

最后更新: 2020-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hehe type mo ba? lagot ka! hihi 20 pa lang yan...

英语

hehe type mo ba? lagot ka! hihi 20 pa lang yan ...

最后更新: 2013-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn đã nhận lá thư của tôi, thật sự thì tôi cũng không biết viết gì nữa, hình như bạn cũng thích bullet jounal nữa đúng không, thì có tôi sẽ giúp đỡ bạn vì tôi làm bullet jounal cũng 3 năm rồi nhưng mà nếu muốn tiện cho việc nhắn tin bạn có thể liên hệ qua instargram chứ tôi thấy cái này hơi mất thời gian và giao tiếp bằng tiếng việt hoặc tiếng anh tuỳ bạn hihi cảm ơn bạn vì đã đọc

英语

thank you for accepting my letter, i really don't know what to write anymore, i think you like bullet jounal too, yes i will help you because i have been doing bullet jounal for 3 years but if you want to be convenient for texting you can contact via instagram but i find this a bit time consuming and communicate in vietnamese or english depending on you hihi thank you for your help.

最后更新: 2021-07-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,736,324,489 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認