您搜索了: hoàn cảnh gia đình khó khăn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hoàn cảnh gia đình khó khăn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hoàn cảnh kinh tế gia đình khó khăn

英语

difficult family circumstances

最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia đình khó khăn

英语

difficult family situation

最后更新: 2023-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các em nhỏ hoàn cảnh khó khăn

英语

participate in training programs on pedagogical professional topics in teaching

最后更新: 2023-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoàn cảnh gia đình cậu rất giống tôi

英语

it was the most spiritual moment of my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mỗi gia đình đều có khó khăn của họ.

英语

every family has their difficulties. i gotta say i'm sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khó khăn

英语

difficult

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện gia đình khó lắm.

英语

family's hard. sometimes they're the hardest in the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khó khăn?

英语

hard?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghĩ hắn có sự đồng cảm cho hoàn cảnh khó khăn .

英语

i tend to doubt he's gonna have a lot of sympathy for our plight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ken đến đây lúc nó gặp hoàn cảnh khó khăn nhất :

英语

ken arrived here under the most difficult of circumstances:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất khó khăn

英语

from a five-star creep. you've got to move on, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gặp khó khăn.

英语

troubled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cai quản một gia đình thật là khó.

英语

it's hard running a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khó khăn thật.

英语

...and it's bucketing down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuổi thơ khó khăn

英语

troubled childhood

最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc khó khăn lắm.

英语

that's rough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"khó khăn" á?

英语

difficult?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- một đêm khó khăn.

英语

- tough night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và cả khó khăn?

英语

- it's hard. - yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì đại dịch covid19, kinh kế gia đình càng trở nên khó khăn hơn

英语

đôi lúc, 1 ngày cô ấy chỉ kiếm được 30 nghìn đồng

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,975,053 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認